Từ "deceased person" trong tiếng Anh có nghĩa là "người đã qua đời" hoặc "người chết". Đây là một cách diễn đạt trang trọng và lịch sự hơn so với từ "dead person".
Giải thích chi tiết:
Deceased (tính từ): có nghĩa là đã chết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong tài liệu pháp lý, y tế hoặc khi nói về người đã mất một cách tôn trọng.
Person (danh từ): có nghĩa là người.
Ví dụ sử dụng:
In legal documents: "The estate of the deceased person will be divided among the heirs."
(Tài sản của người đã qua đời sẽ được chia cho các người thừa kế.)
In a funeral context: "We held a memorial service for the deceased person."
(Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ tưởng niệm cho người đã qua đời.)
In news reports: "The police are investigating the cause of death of the deceased person."
(Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân cái chết của người đã qua đời.)
Các biến thể và từ gần giống:
Dead person: Là cách diễn đạt thông thường hơn, nhưng có thể bị coi là thiếu trang trọng.
Departed: Một từ đồng nghĩa khác mang nghĩa tương tự, cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
The deceased: Khi nói về một người đã chết mà không cần nhắc đến tên, có thể dùng cụm từ này trong các văn bản chính thức (ví dụ: "The deceased was well-respected in the community." - "Người đã qua đời được tôn trọng trong cộng đồng.")
To pay respects to the deceased: Cụm từ này có nghĩa là đến viếng hoặc tưởng nhớ người đã qua đời.
Idioms và phrasal verbs:
Rest in peace: Một cách diễn đạt thường được sử dụng để cầu nguyện cho linh hồn của người đã chết được yên nghỉ.
Pass away: Là một cách diễn đạt thân mật hơn để nói về việc một ai đó đã qua đời (ví dụ: "He passed away last year." - "Ông đã qua đời vào năm ngoái.").